Có 2 kết quả:
无所适从 wú suǒ shì cóng ㄨˊ ㄙㄨㄛˇ ㄕˋ ㄘㄨㄥˊ • 無所適從 wú suǒ shì cóng ㄨˊ ㄙㄨㄛˇ ㄕˋ ㄘㄨㄥˊ
wú suǒ shì cóng ㄨˊ ㄙㄨㄛˇ ㄕˋ ㄘㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
not knowing which course to follow (idiom); at a loss what to do
Bình luận 0
wú suǒ shì cóng ㄨˊ ㄙㄨㄛˇ ㄕˋ ㄘㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
not knowing which course to follow (idiom); at a loss what to do
Bình luận 0